CHI600E Workstation là hệ thống thông dụng dành cho phân tích điện hóa. Hệ thống gồm máy phát tín hiệu kỹ thuật số tốc độ cao, hệ thống thu thập dữ liệu 2 kênh tốc độ cao dùng cho việc đo trở kháng AC tần số cao (high frequency AC impedance), quét điện thế-dòng (quét thế tuần hoàn CV) tín hiệu đa cực, phân tích potentiostat/galvanostat/EIS, iR-drop compensation.
- Dòng điện không trở kháng
- Kết cấu điện cực: 2,3,4
- Điện áp tối đa:±10V
- Dòng điện tối đa:±250mA dòng không đổi, ±350mA dòng dao động
- Thời gian đáp ứng:<1ms, thông thường 0.8ms
- Độ rộng khe phân giải:1MHz
- Các mức điện áp:±10mV, ±50mV, ±100mV, ±650mV, ±3.276V, ±6.553V, ±10V
- Độ phân giải:0.0015% của điện thế
- Độ chính xác điện áp:±1mV,±0.01% khoảng đo
- Độ nhiễu điện thế:<10mV
- Khoảng đo dòng:±10pA đến ±0.25A,12 khoảng
- Độ phân giải thế:0.0015%,nhỏ nhất 0.3fA
- Độ chính xác đo thế:0.2% đối với điện thế >=1e-6A ,các trường hợp điện thế khác: 1%
- Dòng đầu vào:<20pA
Máy phân tích CHI660E
- Phạm vi dòng không đổi:3nA–250mA
- Độ chính xác đo thế:0.2% đối với điện thế >=3e-7A ,các trường hợp điện thế khác 1%
- Tỉ lệ độ chính xác dòng:0.03% dòng
- Điện thế:±0.025V,±0.1V,±0.25V,±1V,±2.5V,±10V độ chính xác 0.0015%
Điện áp kế
- Điện trở điện cực đối chứng:1.0E+12 Ohm
- Dải tần điện cực đối chứng:10MHz
- Dòng điện điện cực đối chứng:<=10pA ở 25°C
Hệ thống thu, phát tín hiệu
- Tốc độ:10MHz
- Hệ thống thu thập số liệu tốc độ cao:16bit,2 kênh đồng bộ,Tốc độ lấy mẫu: 1,000,000 điểm/giây
- Tốc độ lấy mẫu tối đa từ kênh ngoài:1MHz
- Có thể mở rộng khả năng quét từ kính hiển vi điện tử.
Phụ kiện
- Dây điện cực
- Giao tiếp USB
- Dây nguồn
Các máy phân tích điện hóa CHI600E series
Functions | 600E | 602E | 604E | 610E | 620E | 630E | 650E | 660E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyclic Voltammetry (CV) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Linear Sweep Voltammetry (LSV) & | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Staircase Voltammetry (SCV) #,& | ● | ● | ● | |||||
Tafel Plot (TAFEL) | ● | ● | ● | ● | ● | |||
Chronoamperometry (CA) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Chronocoulometry (CC) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Differential Pulse Voltammetry (DPV) #,& | ● | ● | ● | ● | ● | |||
Normal Pulse Voltammetry (NPV) #,& | ● | ● | ● | ● | ● | |||
Differential Normal Pulse Voltammetry (DNPV)#,& | ● | |||||||
Square Wave Voltammetry (SWV) & | ● | ● | ● | ● | ||||
AC Voltammetry (ACV) #,&,$ | ● | ● | ● | |||||
2nd Harmonic AC Voltammetry (SHACV) #,&,$ | ● | ● | ● | |||||
Fourier Transform AC Voltammetry (FTACV) | ● | |||||||
Amperometric i-t Curve (i-t) | ● | ● | ● | |||||
Differential Pulse Amperometry (DPA) | ● | |||||||
Double Differential Pulse Amperometry (DDPA) | ● | |||||||
Triple Pulse Amperometry (TPA) | ● | |||||||
Integrated Pulse Amperometric Detection (IPAD) | ● | |||||||
Bulk Electrolysis with Coulometry (BE) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hydrodynamic Modulation Voltammetry (HMV) | ● | ● | ||||||
Sweep-Step Functions (SSF) | ● | ● | ||||||
Multi-Potential Steps (STEP) | ● | ● | ||||||
AC Impedance (IMP) | ● | ● | ● | |||||
Impedance – Time (IMPT) | ● | ● | ● | |||||
Impedance – Potential (IMPE) | ● | ● | ● | |||||
Chronopotentiometry (CP) | ● | |||||||
Chronopotentiometry with Current Ramp (CPCR) | ● | |||||||
Multi-Current Steps (ISTEP) | ● | |||||||
Potentiometric Stripping Analysis (PSA) | ● | |||||||
Electrochemical Noise Measurement (ECN) | ● | |||||||
Open Circuit Potential – Time (OCPT) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Galvanostat | ● | |||||||
RDE control (0-10V output) | ● | ● | ● | |||||
Full version of CV simulation and fitting program | ● | ● | ● | |||||
Limited version of CV simulation and fitting program | ● | ● | ● | ● | ● | |||
Impedance simulation and fitting program | ● | ● | ● | |||||
iR Compensation | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
External Potential Input | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Auxiliary Signal Measurement Channel | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |